Có 2 kết quả:

暖气 nuǎn qì ㄋㄨㄢˇ ㄑㄧˋ暖氣 nuǎn qì ㄋㄨㄢˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) central heating
(2) heater
(3) warm air

Từ điển Trung-Anh

(1) central heating
(2) heater
(3) warm air